Có 4 kết quả:
摹拟 mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ • 摹擬 mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ • 模拟 mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ • 模擬 mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 模擬|模拟[mo2 ni3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 模擬|模拟[mo2 ni3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, mô phỏng, làm giống
Từ điển Trung-Anh
(1) imitation
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, mô phỏng, làm giống
Từ điển Trung-Anh
(1) imitation
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
Bình luận 0